XSHP - SXHP - KQXSHP - Kết quả Xổ số kiến thiết Hải Phòng ngày hôm nay
Mã ĐB | 12HP 14HP 16HP 18HP 1HP 20HP 5HP 6HP |
G.ĐB | 95371 |
G.1 | 07286 |
G.2 | 2399854295 |
G.3 | 309278118468459293609767118598 |
G.4 | 3721610263636756 |
G.5 | 758214711256742333226997 |
G.6 | 840527579 |
G.7 | 21910369 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | - |
2 | 27, 21, 23, 22, 27, 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59, 56, 56 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 71, 71, 71, 79 |
8 | 86, 84, 82 |
9 | 98, 95, 98, 97, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Dự đoán XSKT
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 12HE 13HE 15HE 19HE 20HE 4HE 6HE 7HE |
G.ĐB | 12334 |
G.1 | 51885 |
G.2 | 9434178676 |
G.3 | 863723616153081611572525483626 |
G.4 | 9449729995943832 |
G.5 | 003566007679948581257951 |
G.6 | 784939809 |
G.7 | 91025966 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 02 |
1 | - |
2 | 26, 25 |
3 | 34, 32, 35, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 57, 54, 51, 59 |
6 | 61, 66 |
7 | 76, 72, 79 |
8 | 85, 81, 85, 84 |
9 | 99, 94, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 13GX 14GX 16GX 3GX 5GX 6GX 7GX 9GX |
G.ĐB | 71307 |
G.1 | 20243 |
G.2 | 1709460989 |
G.3 | 315279238296787367944848277297 |
G.4 | 5626665002117778 |
G.5 | 102288639869712452251665 |
G.6 | 011087756 |
G.7 | 52144443 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 11, 14 |
2 | 27, 26, 22, 24, 25 |
3 | - |
4 | 43, 44, 43 |
5 | 50, 56, 52 |
6 | 63, 69, 65 |
7 | 78 |
8 | 89, 82, 87, 82, 87 |
9 | 94, 94, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10GP 13GP 18GP 3GP 5GP 6GP 7GP 8GP |
G.ĐB | 71961 |
G.1 | 83331 |
G.2 | 7782634607 |
G.3 | 420631514267205328297258404871 |
G.4 | 7471102307965943 |
G.5 | 660034162788215364253770 |
G.6 | 386092940 |
G.7 | 21236546 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 00 |
1 | 16 |
2 | 26, 29, 23, 25, 21, 23 |
3 | 31 |
4 | 42, 43, 40, 46 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 71, 71, 70 |
8 | 84, 88, 86 |
9 | 96, 92 |
Mã ĐB | 10GE 11GE 14GE 15GE 18GE 19GE 2GE 5GE |
G.ĐB | 16053 |
G.1 | 88635 |
G.2 | 2533763488 |
G.3 | 597752943927290240408253067189 |
G.4 | 0547674179417289 |
G.5 | 782454698625716812045983 |
G.6 | 308973820 |
G.7 | 79009345 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 00 |
1 | - |
2 | 24, 25, 20 |
3 | 35, 37, 39, 30 |
4 | 40, 47, 41, 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 69, 68 |
7 | 75, 73, 79 |
8 | 88, 89, 89, 83 |
9 | 90, 93 |
Mã ĐB | 11FX 13FX 16FX 19FX 20FX 3FX 5FX 6FX |
G.ĐB | 34864 |
G.1 | 00693 |
G.2 | 9733118776 |
G.3 | 569955580526599224355809835835 |
G.4 | 8683166174508941 |
G.5 | 869529546320027626661431 |
G.6 | 720634467 |
G.7 | 98295884 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 20, 29 |
3 | 31, 35, 35, 31, 34 |
4 | 41 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 64, 61, 66, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 83, 84 |
9 | 93, 95, 99, 98, 95, 98 |
Mã ĐB | 13FL 14FL 16FL 17FL 1FL 20FL 2FL 9FL |
G.ĐB | 28174 |
G.1 | 06876 |
G.2 | 6647138080 |
G.3 | 941633379750042946356590804190 |
G.4 | 8084721803843702 |
G.5 | 255148677331879666775394 |
G.6 | 755539280 |
G.7 | 93556805 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 35, 31, 39 |
4 | 42 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 63, 67, 68 |
7 | 74, 76, 71, 77 |
8 | 80, 84, 84, 80 |
9 | 97, 90, 96, 94, 93 |
Xổ số Hải Phòng (XSHP, SXHP, KQXSHP, Ket qua xo so kien thiet hai phong, XSHP hom nay, XS HP, XS hai phong) là gì?
- Xổ số Hải Phòng ký hiệu XSHP, SXHP hay KQXSHP trực tiếp 18h10 tại trường quay S4- Đài TH KTS VTC
- XSHP mở thưởng vào XSMB Thứ 6 hàng tuần
- Xem kết quả xổ số Hải Phòng chính xác và nhanh nhất tại KQ XSMB của ketqua.tv
- Ngoài ra có thể xem Kết quả xổ số Hải Phòng qua các từ khóa: xs hai phong, so xo hai phong, xs hphong